1 | GK.00011 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2 | GK.00012 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3 | GK.00013 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
4 | GK.00014 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
5 | GK.00015 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
6 | GK.00016 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
7 | GK.00017 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
8 | GK.00018 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
9 | GK.00019 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
10 | GK.00020 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
11 | GK.00021 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
12 | GK.00022 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
13 | GK.00023 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
14 | GK.00024 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
15 | GK.00025 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
16 | GK.00026 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
17 | GK.00027 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
18 | GK.00028 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
19 | GK.00029 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
20 | GK.00030 | | Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2020 |
21 | GK.00040 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
22 | GK.00041 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
23 | GK.00042 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
24 | GK.00043 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
25 | GK.00044 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
26 | GK.00045 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
27 | GK.00046 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
28 | GK.00047 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
29 | GK.00048 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
30 | GK.00049 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
31 | GK.00050 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
32 | GK.00061 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
33 | GK.00062 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
34 | GK.00063 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
35 | GK.00064 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
36 | GK.00065 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
37 | GK.00066 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
38 | GK.00067 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
39 | GK.00068 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
40 | GK.00069 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
41 | GK.00070 | | Âm nhạc 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
42 | GK.00071 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2021 |
43 | GK.00072 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2021 |
44 | GK.00073 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2021 |
45 | GK.00074 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2021 |
46 | GK.00075 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2021 |
47 | GK.00076 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2021 |
48 | GK.00077 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2021 |
49 | GK.00078 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
50 | GK.00079 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
51 | GK.00080 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
52 | GK.00081 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
53 | GK.00082 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
54 | GK.00083 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
55 | GK.00084 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
56 | GK.00085 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
57 | GK.00086 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
58 | GK.00087 | | Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | Đại học Sư phạm | 2020 |
59 | GK.00088 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
60 | GK.00089 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.00090 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.00091 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.00092 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.00093 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.00094 | Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.00095 | | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền... | Giáo dục | 2020 |
67 | GK.00096 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
68 | GK.00097 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
69 | GK.00098 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
70 | GK.00099 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
71 | GK.00100 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
72 | GK.00101 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
73 | GK.00102 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
74 | GK.00103 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
75 | GK.00104 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
76 | GK.00105 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
77 | GK.00106 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
78 | GK.00107 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
79 | GK.00108 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
80 | GK.00109 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
81 | GK.00110 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
82 | GK.00111 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
83 | GK.00112 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
84 | GK.00113 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
85 | GK.00114 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
86 | GK.00115 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
87 | GK.00116 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
88 | GK.00117 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
89 | GK.00118 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
90 | GK.00119 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
91 | GK.00120 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
92 | GK.00121 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
93 | GK.00122 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
94 | GK.00123 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2020 |
95 | GK.00124 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
96 | GK.00125 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
97 | GK.00126 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
98 | GK.00127 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
99 | GK.00128 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
100 | GK.00129 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
101 | GK.00130 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
102 | GK.00131 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
103 | GK.00132 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
104 | GK.00133 | | Vở bài tập Toán 1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2020 |
105 | GK.00134 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
106 | GK.00135 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
107 | GK.00136 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
108 | GK.00137 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
109 | GK.00138 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
110 | GK.00139 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
111 | GK.00140 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
112 | GK.00141 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
113 | GK.00142 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
114 | GK.00143 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2024 |
115 | GK.00144 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
116 | GK.00145 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
117 | GK.00146 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
118 | GK.00147 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
119 | GK.00148 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
120 | GK.00149 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
121 | GK.00150 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
122 | GK.00151 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
123 | GK.00152 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
124 | GK.00153 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
125 | GK.00154 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
126 | GK.00155 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
127 | GK.00156 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
128 | GK.00157 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
129 | GK.00158 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
130 | GK.00159 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
131 | GK.00160 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
132 | GK.00161 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
133 | GK.00162 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
134 | GK.00163 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
135 | GK.00164 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
136 | GK.00165 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
137 | GK.00166 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
138 | GK.00167 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
139 | GK.00168 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
140 | GK.00169 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
141 | GK.00170 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
142 | GK.00171 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
143 | GK.00172 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
144 | GK.00173 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
145 | GK.00174 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
146 | GK.00175 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
147 | GK.00176 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
148 | GK.00177 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
149 | GK.00178 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
150 | GK.00179 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
151 | GK.00180 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
152 | GK.00181 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
153 | GK.00182 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
154 | GK.00183 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
155 | GK.00184 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
156 | GK.00185 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
157 | GK.00186 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
158 | GK.00187 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
159 | GK.00188 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
160 | GK.00189 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
161 | GK.00190 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
162 | GK.00191 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
163 | GK.00192 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
164 | GK.00193 | | Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
165 | GK.00194 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
166 | GK.00195 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
167 | GK.00196 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
168 | GK.00197 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
169 | GK.00198 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
170 | GK.00199 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
171 | GK.00200 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
172 | GK.00201 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
173 | GK.00202 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
174 | GK.00203 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2021 |
175 | GK.00204 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
176 | GK.00205 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
177 | GK.00206 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
178 | GK.00207 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
179 | GK.00208 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
180 | GK.00209 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
181 | GK.00210 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
182 | GK.00211 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
183 | GK.00212 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
184 | GK.00213 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2021 |
185 | GK.00214 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
186 | GK.00215 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
187 | GK.00216 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
188 | GK.00217 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
189 | GK.00218 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
190 | GK.00219 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
191 | GK.00220 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
192 | GK.00221 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
193 | GK.00222 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
194 | GK.00223 | | Đạo đức 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
195 | GK.00224 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
196 | GK.00225 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
197 | GK.00226 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
198 | GK.00227 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
199 | GK.00228 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
200 | GK.00229 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
201 | GK.00230 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
202 | GK.00231 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
203 | GK.00232 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
204 | GK.00233 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng, Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2021 |
205 | GK.00234 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
206 | GK.00235 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
207 | GK.00236 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
208 | GK.00237 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
209 | GK.00238 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
210 | GK.00239 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
211 | GK.00240 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
212 | GK.00241 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
213 | GK.00242 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
214 | GK.00243 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
215 | GK.00244 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
216 | GK.00245 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
217 | GK.00246 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
218 | GK.00247 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
219 | GK.00248 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
220 | GK.00249 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
221 | GK.00250 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
222 | GK.00251 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
223 | GK.00252 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
224 | GK.00253 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
225 | GK.00254 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
226 | GK.00255 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
227 | GK.00256 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
228 | GK.00257 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
229 | GK.00258 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
230 | GK.00259 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
231 | GK.00260 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
232 | GK.00261 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
233 | GK.00262 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
234 | GK.00263 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
235 | GK.00264 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
236 | GK.00265 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
237 | GK.00266 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
238 | GK.00267 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
239 | GK.00268 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
240 | GK.00269 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
241 | GK.00270 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
242 | GK.00271 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
243 | GK.00272 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
244 | GK.00273 | | Âm nhạc 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
245 | GK.00274 | | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
246 | GK.00275 | | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
247 | GK.00276 | | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
248 | GK.00277 | | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
249 | GK.00278 | | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
250 | GK.00279 | | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
251 | GK.00280 | | Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Phạm Đông Đức (ch.b.), Nguyễn Duy Linh, Phạm Tràng Kha | Đại học Sư phạm | 2021 |
252 | GK.00281 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
253 | GK.00282 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
254 | GK.00283 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
255 | GK.00284 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
256 | GK.00285 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
257 | GK.00286 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
258 | GK.00287 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
259 | GK.00288 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
260 | GK.00289 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
261 | GK.00290 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
262 | GK.00291 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
263 | GK.00292 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
264 | GK.00293 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
265 | GK.00294 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
266 | GK.00295 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
267 | GK.00296 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
268 | GK.00297 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
269 | GK.00298 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
270 | GK.00299 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
271 | GK.00300 | | Tiếng Việt 3 tập 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
272 | GK.00301 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
273 | GK.00302 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
274 | GK.00303 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
275 | GK.00304 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
276 | GK.00305 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
277 | GK.00306 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
278 | GK.00307 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
279 | GK.00308 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
280 | GK.00309 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
281 | GK.00310 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 3 tập 2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.),Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga,Lê Hữu Tỉnh. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
282 | GK.00311 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
283 | GK.00312 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
284 | GK.00313 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
285 | GK.00314 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
286 | GK.00315 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
287 | GK.00316 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
288 | GK.00317 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
289 | GK.00318 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
290 | GK.00319 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
291 | GK.00320 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
292 | GK.00321 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
293 | GK.00322 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
294 | GK.00323 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
295 | GK.00324 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
296 | GK.00325 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
297 | GK.00326 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
298 | GK.00327 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
299 | GK.00328 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
300 | GK.00329 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
301 | GK.00330 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Chu Thị Thuỳ An. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
302 | GK.00331 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
303 | GK.00332 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
304 | GK.00333 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
305 | GK.00334 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
306 | GK.00335 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
307 | GK.00336 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
308 | GK.00337 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
309 | GK.00338 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
310 | GK.00339 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
311 | GK.00340 | | Toán 3 tập 1/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Đỗ Tiến Đạt... | Giáo dục | 2022 |
312 | GK.00341 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
313 | GK.00342 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
314 | GK.00343 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
315 | GK.00344 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
316 | GK.00345 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
317 | GK.00346 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
318 | GK.00347 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
319 | GK.00348 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
320 | GK.00349 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
321 | GK.00350 | | Toán 3 tập 2/ Đỗ Đức Thái ( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ... | Đại học Sư phạm | 2022 |